- Đăng nhập
- Mở gian hàng
- Liên hệ
SP POWER TRANSMISSION 10W - 200 Lít
- Mã hàng: SP POWER TRANSMISSION 10WLiên hệ
- Thông tin sản phẩm
- Video giới thiệu
- Tải tài liệu
SP POWER TRANSMISSION 10W
DẦU TRUYỀN ĐỘNG THỦY LỰC HIỆU SUẤT CAO
SP POWER TRANSMISSION 10W là dầu truyền động thuỷ lực hiệu suất cao được pha trộn từ dầu gốc chất lượng cao với hệ phụ gia cao cấp nhằm đáp ứng mọi yêu cầu khắc nghiệt nhất của hệ thống thuỷ lực. Dầu có đặc tính chống mài mòn cao, chống gỉ và oxy hóa tuyệt vời, kiểm soát ma sát và đặc tính đàn hồi tốt.
SP POWER TRANSMISSION 10W đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn của Caterpillar TO-4, Caterpillar TO-4M, Allison C-4, Komatsu 07.868.1, ZF TE-ML 01, 03C và API CF, CF-2...
ĐẶC TÍNH
- Bôi trơn hiệu quả và giảm ma sát tuyệt vời.
- Tính chịu nén cao.
- Giảm tiếng ồn hệ thống phanh thủy lực
- Khả năng tương thích đàn hồi tốt
- Độ ổn định oxy hoá và bền nhiệt tốt giúp hệ thống làm việc ổn định ở nhiệt độ cao.
- Khả năng chống tạo bọt vượt trội giúp hệ thống luôn đạt được áp suất tối đa.
- Tính tẩy rửa và phân tán cao giúp các chi tiết luôn được sáng bóng.
- Bảo vệ máy móc chống lại sự mài mòn do ma sát và ăn mòn.
- Kéo dài tuổi thọ hệ thống phanh và hộp truyền động
ỨNG DỤNG
SP POWER TRANSMISSION 10W được khuyên dùng trong các hệ thống truyền động hiện đại Caterpilla, hệ thống thuỷ lực trong thiết bị công nghiệp hàng đầu của Mỹ, Châu Âu và nhà sản xuất thiết bị cơ giới Nhật Bản. Tất cả các hệ thống thuỷ lực làm việc trong điều kiện khắc nghiệt trong ngành vận tải, khai thác mỏ, xây dựng, quặng, và nông nghiệp đều có thể sử dung loại dầu này để đạt hiệu quả cao.
SP POWER TRANSMISSION 10W cũng có thể sử dụng như dầu động cơ máy kéo, dầu thủy lực trong một số hệ thống tự động và bơm Viker.
TIÊU CHUẨN KỸ THUẬT
SP POWER TRANSMISSION 10W |
Phương pháp đo |
Giới hạn |
Giá trị |
Độ nhớt động học @ 40oC, cSt |
ASTM D445 |
36 - 44 |
40.1 |
Độ nhớt động học @ 100oC, cSt |
ASTM D445 |
6.0 – 7.0 |
6.45 |
Chỉ số độ nhớt |
ASTM D2270 |
Min 100 |
110 |
Hàm lượng kim loại, %m |
ASTM D4628 |
Min 0.35 |
0.51 |
Hàm lượng kiềm tổng TBN, mgKOH/g |
ASTM D2896 |
Min 9.0 |
10.5 |
Điểm chớp cháy (COC), oC |
ASTM D92 |
Min 180 |
220 |
Độ tạo bọt |
ASTM D892 |
Max 50/0 |
10/0 |
Hàm lượng nước |
ASTM D95 |
Max 0.05 |
0.0 |
Màu saybolt |
ASTM D1500 |
2.0 – 3.0 |
2.5 |
BAO BÌ
Bao bì 200L, xô 18L, theo yêu cầu.
ĐIỀU KIỆN BẢO QUẢN, AN TOÀN
Bảo quản nơi có mái che, tránh ánh nắng trực tiếp hay nơi có nhiệt độ trên 60oC.
Tránh tiếp xúc trong thời gian dài và thường xuyên với dầu đã qua sử dụng. Thải bỏ dầu đã qua sử dụng đúng nơi quy định để bảo vệ môi trường.
Tham khảo thông tin chi tiết An toàn, sức khỏe, môi trường trên MSDS của sản phẩm